Characters remaining: 500/500
Translation

giấy phép

Academic
Friendly

Từ "giấy phép" trong tiếng Việt có nghĩamột loại giấy tờ do cơ quan thẩm quyền cấp cho phép người sở hữu thực hiện một hành động hoặc hoạt động nhất định. dụ, mỗi người lái xe đều cần "giấy phép lái xe" để được phép điều khiển phương tiện giao thông.

Cấu trúc ý nghĩa:
  • Giấy: Có nghĩamột loại vật liệu mỏng, thường dùng để viết hoặc in.
  • Phép: Có nghĩasự cho phép, đồng ý, hoặc sự chấp thuận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi cần giấy phép lái xe để lái ô tô."
    • "Công ty đã xin giấy phép hoạt động kinh doanh."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nếu không giấy phép xây dựng, công trình sẽ bị đình chỉ thi công."
    • "Giấy phép nghiên cứu khoa học này rất quan trọng cho dự án của chúng tôi."
Phân biệt các biến thể:
  • Giấy phép lái xe: Giấy tờ cho phép người lái điều khiển xe cơ giới.
  • Giấy phép kinh doanh: Giấy tờ cho phép một cá nhân hoặc tổ chức hoạt động thương mại.
  • Giấy phép học tập: Giấy tờ cho phép một cá nhân theo học tại một cơ sở giáo dục.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giấy chứng nhận: Thường dùng để xác nhận một điều đó ( dụ: giấy chứng nhận tốt nghiệp).
  • Giấy tờ: Có thể chỉ chung cho mọi loại giấy, không nhất thiết giấy phép nhưng cũng có thể bao gồm giấy phép.
Lưu ý:
  • "Giấy phép" cần được sử dụng đúng ngữ cảnh, thường liên quan đến các quy định pháp lý yêu cầu từ cơ quan nhà nước.
  • Trong nhiều trường hợp, nếu không giấy phép cần thiết, người sở hữu có thể bị xử phạt hoặc bị thu hồi quyền lợi ( dụ: "bị thu hồi giấy phép lái xe").
Kết luận:

"Giấy phép" một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các lĩnh vực như giao thông, kinh doanh, giáo dục.

  1. d. Giấy do cơ quan thẩm quyền cấp, cho phép làm một việc . Bị thu hồi giấy phép lái xe.

Comments and discussion on the word "giấy phép"